- An toàn hoàn hảo chống mài mòn, ăn mòn và tạo bọt
- Giúp kéo dài tuổi thọ hộp số
- Phù hợp cho yêu cầu chuẩn DEXRON VI
BIZOL Allround ATF DVI
Lợi ích
- An toàn hoàn hảo chống mài mòn, ăn mòn và tạo bọt
- Giúp kéo dài tuổi thọ hộp số
- Phù hợp cho yêu cầu chuẩn DEXRON VI
BIZOL Allround ATF DVI là dầu truyền động hộp số tự động thế hệ mới nhất được sản xuất trên dầu gốc tổng hợp HC kết hợp với gói phụ gia chất lượng rất cao, thế hệ mới. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của nhiều xe và hãng sản xuất hộp số tự động trên toàn cầu. BIZOL Allround ATF DVI được thiết kế cho sử dụng trong hộp số tự động và hộp số sàn, trong hệ thống ly hợp và hệ thống trợ lực lái cũng như trong hệ thống thuỷ lực trong cả các xe con và xe thương mại.
Dầu gốc: Tổng hợp HC
Tiêu chuẩn và Phê duyệt
GM Dexron VI*/Dexron II D | Ford Mercon V* | JASO 1 A
GM Dexron III G/Dexron III H/Dexron TASA |MB 236.3/236.5/236.6/236.7/236.8/236.9/236.91/236.10/236.11 |BMW P/N 81 22 9 400 272/P/N 81 22 9 400 275/P/N 81 22 9 407 858/P/N 81 22 9 407 859/P/N 83 22 0 024 359/P/N 83 22 0 026 922/P/N 83 22 0 402 413/P/N 83 22 0 403 248/P/N 83 22 0 403 249/P/N 83 22 7 542 290/P/N 83 22 9 407 765/P/N 83 22 9 407 807 |VW G 052 025/G 052 162/G 052 990/G 055 025/G US 000 162 |Mazda ATF M III/ATF M V/ATF F1/Type T-IV |Mitsubishi ATF-J2/SP II/SP-III/P/N MS 991156 |Nissan N 402/Matic D/Matic J/Matic K/Matic W | Chrysler ATF+3/ATF+4 |Honda ATF-Z1 | Hyundai SP-II/SP-III | Suzuki 3314/3317 |Subaru ATF HP/P/N K 0140 Y 0700 |Volvo 97341/P/N 1161540/P/N 1161640/VCE 1273.41 |Porsche P/N 000 043 204 41/P/N 000 043 205 09/P/N 000 043 205 28/P/N 999 917 547 00 |Renault Matic D2 | PSA Peugeot Citroen P/N Z 000169756 |Aisin Warner JWS 3309 | Saab 93 165 147 | Isuzu ATF III/P/N 0820-9001 |SSANG YONG DSIH 5M-66 | Voith 55.6335.XX (G607) | MAN M 339 A |Jaguar JLM 20238/JLM 21044/K17/WSS-M2C922-A1 |ZF TE-ML 03D/05L/09/11A/11B/14A/14C/17C/21L | Allison C4/TES 295/TES 389
Dung tích sản phẩm
1 Lít 27810
5 Lít 27811
Thông số kỹ thuật
Tính chất |
Kết quả |
Phương pháp đo |
Điểm chớp cháy cốc hở (Cleveland) |
210 °C |
DIN ISO 2592 |
Độ nhớt ở 100 °C |
7,5 mm²/s |
DIN 51 562 |
Tỷ trọng ở 15 °C |
850 kg/m³ |
DIN 51 757 |
Độ nhớt ở 40 °C |
36 mm²/s |
DIN 51 562 |
Chỉ số độ nhớt |
180 |
DIN ISO 2909 |
Nhiệt độ đông đặc |
<-40 °C |
DIN ISO 3016 |
Màu sắc |
Đỏ |
DIN ISO 3016 |
Cảm quan |
Trong suốt |
DIN ISO 3016 |